Có 2 kết quả:
宽大 kuān dà ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ • 寬大 kuān dà ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious
(2) wide
(3) lenient
(2) wide
(3) lenient
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious
(2) wide
(3) lenient
(2) wide
(3) lenient
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh