Có 2 kết quả:
宽大 kuān dà ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ • 寬大 kuān dà ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious
(2) wide
(3) lenient
(2) wide
(3) lenient
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spacious
(2) wide
(3) lenient
(2) wide
(3) lenient
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0