Có 2 kết quả:

宽大 kuān dà ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ寬大 kuān dà ㄎㄨㄢ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spacious
(2) wide
(3) lenient

Từ điển Trung-Anh

(1) spacious
(2) wide
(3) lenient